|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ phận
![](img/dict/D0A549BC.png) | partie; fraction; portion | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Các bộ phận của cơ thể | | les parties du corps | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một bộ phận của nhân dân | | une fraction du peuple | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một bộ phận nhân loại | | une portion de l'humanité | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | partiel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Động viên bộ phận | | mobilisation partielle |
|
|
|
|